SEALANT PU9330
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
KORESEAL PU9330 là loại keo dán polyurethane đàn hồi, 2 thành phần, được sử dụng cho các khe co dãn, kết nối các bề mặt, đường rãnh bê tông trong xây dựng và kết cấu.
Ứng dụng:
Liên kế trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu.
* Liên kế bề mặt đường bê tông.
* Liên kết các linh kiện điện tử và bảng mạch.
* Các khe co dãn theo phương thẳng đứng và năm ngang trong kết cấu trên và dưới mặt đất.
Đặc tính quan trọng:
* Dạng keo 2 thành phần, có thể thay đổi tỉ lệ chất đóng rắn.
* Có khả năng len lỏi tuyệt vời.
* Độ bền cao.
* Có khả năng tự chảy phẳng và không tạo độ võng trên bề mặt.
* Với sơn lót thích hợp, có thể bám dính lên hầu hết các loại vật liệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Tại 23 °C, độ ẩm tương đối 50 %)
Loại tự chảy phẳng | Loại không tạo độ võng bề mặt | |||
Đặc tính | PU9330PTA | PU9330PTB(L) | PU9330PTA | PU9330PTB(N) |
Bề mặt | Trong suốt dưới ánh đèn vàng | Thành phần màu | Trong suốt dưới ánh đèn vàng | Thành phần màu |
Tỉ trọng | 1.03 | 1.58±0.1 | 1.03 | 1.75±0.1 |
Tỉ lệ trộn | 3 | 9 | 2 | 10 |
Màu sắc | Xám – Grey | Trắng – White, Xám – Grey | ||
Tỉ trọng riêng của hỗn hợp | 1.45±0.1 | 1.63±0.1 | ||
Đóng rắn | 2 ~ 6 giờ (23°C) | 2 ~ 6 giờ (23°C) | ||
Không dính tay | Trong vòng 24 giờ (23°C) | Trong vòng 48 giờ (23°C) | ||
Tự phẳng | Tốt | Không tạo độ võng | ||
Độ cứng (Shore A) | 15 ~ 30 | 15 ~ 35 | ||
Co dãn (%) | Xấp xỉ 600 | Xấp xỉ 600 | ||
Sụp lún (mm) | – | 0 | ||
Ứng suất kéo (MPa) | Xấp xỉ 0.6 | Xấp xỉ 0.1 | ||
Lưu trữ (23°C, 50%) | PU9330PTA : 6 tháng PU9330PTB(L), (N) : 12 tháng * Lưu trữ trong điều kiện mát mẻ và thông thoáng. | |||
Đóng gói | PU 9330(L) : 12kg set (B : 3kg, Curing Agent : 9kg) | PU 9330(L) : 12kg set (Base : 2kg, Curing Agent : 10kg) |
* ASTM: Hiệp Hội Thí Nghiệm và Vật Liệu Hoa Kỳ
Chú ý:
1) Những thông số trên được kiểm tra trong phòng thí nghiệm, và có thể thay đổi khi ở môi trường thực tế.
2) Liên hệ bộ phận kỹ thuật của KCC trước khi sử dụng.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
1) LÀM SẠCH CÁC MỐI NỐI
Vệ sinh sạch bề mặt khỏi bụi, dầu, sương, hoặc các chất ô nhiễm.
Lau phần bị ô nhiễm bằng dung môi và vải sạch. Không sử dụng chất tẩy rửa, xà phòng hay nước.
2) CHUẨN BỊ VẬT LIỆU LÓT KHE
Các thanh vật liệu như polyethylene có thể dùng làm đế của khe để kiểm soát độ sâu của keo.
3) CHE PHỦ GỐC CẠNH BẰNG BĂNG KEO
Băng keo sẽ đảm bảo một bề mặt sạch sẽ, gọn gàng và đỡ phải dọn dẹp keo thừa vì các khu vực xung quanh đã được bảo vệ bằng băng dán.
4) SƠN LÓT
Dựa vào việc kiểm tra độ bám dính, có thể quyết định sử dụng sơn lót trên các bề mặt đặc biệt.
5) TRỘN
Trộn thật kỹ hai thành phần với nhau, theo đúng tỉ lệ đóng gói.
6) THI CÔNG
Điền keo vào sâu trong mối nối và phải thật khéo tay.
7) ÉP KEO
Ép keo ngay sau khi nó được điền vào các khe nối. Việc này giúp tạo ra bề mặt mịn và phẳng, đồng thời đảm bảo được keo đã tiếp xúc với các phía bề mặt trong khe nối, tránh bị rỗng.
8) THÁO BỎ BĂNG DÁN
Gỡ bỏ hết các băng keo đã dán trước đó.
9) DỌN DẸP
Dọn dẹp các dụng cụ dùng để thi công keo và không chạm tay vào bề mặt trước khi keo đông cứng.
GIỚI HẠN
Không được sử dụng PU9330 trong các trường hợp sau:
1) Bề mặt hạn chế bám dính, gây đổi màu, rỉ dầu, chất dẻo hoặc dung môi. 2) Trong không gian hoàn toàn kín.
3) Khi nhiệt độ bề mặt trên 50 °C hoặc dưới 5 °C.
4) Bề mặt ẩm ướt (điều kiện sương muối hoặc bề mặt ẩm ướt).
5) Những ngày ẩm (độ ẩm tương đối của không khí trên 85%).
6) Ngâm liên tục trong nước hoặc ứng dụng dưới nước.
7) Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
8) Điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
9) Vách ngăn lửa.
10) Những khu vực trong điều kiện ăn mòn vật lý.
11) Không sử dụng trên tấm nhựa polycarbonate, mặt kính dễ lau chùi, vật liệu nhuộm màu, và cần tiến hành kiểm tra các bề mặt khác trước khi ứng dụng.
12) Kết cấu kính.
AN TOÀN 1:
* Sử dụng ở nhiệt độ phòng, độ ẩm không khí trong khoảng từ 30 đến 80 %.
* Thời gian đóng rắn phụ thuộc vào độ dày của lớp keo.
* Độ bám dính có thể bị thay đổi khi bề mặt dính tạp chất.
Để đạt được độ bám dính tốt nhất, cần về sinh sạch sẽ bề mặt bằng dung môi trước khi thi công.
* Trước khi dùng PU9330, cần kiểm tra sự tương tác giữa keo và sơn. Phản ứng hoá học giữa PU9330 và sơn sơn có thể gây đổi màu.
* Kiểm tra sự ảnh hưởng giữa keo và sơn, vì điều này có thể gây nên các vết nứt do tương tác chuyển động.
AN TOÀN 2:
* Đeo kính và găng tay bảo hộ.
* Duy trì quạt thông gió trong suốt quá trình thi công.
* Tránh xa tầm tay trẻ em, tránh nuốt phải hay bị dính bẩn.
* Giữ xa và tránh lửa.
* Không sử dụng sai mục đích.
* Không lắc thùng chứa.
* Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh đèn, giữ chặt nắp thùng chứa trong điều kiện độ ẩm cao.
* Không trộn lẫn với sản phẩm khác.
* Rửa sạch da sau khi thi công.
* Đổ bỏ sản phẩm thông qua công ty vệ sinh môi trường.
* Độ ẩm cao hoặc lưu trữ lâu có thể ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
* Không sử dụng các vật liệu lót bị hỏng, vì nó có thể tạo bọt khí.
Những lưu ý cần thiết trước khi sử dụng PU9330:
– Chỉ áp dụng sau khi đã kiểm tra kỹ độ bám dính và khả năng tương thích vật liệu, mặc dù PU9330 có thể bám dính trên mọi bề mặt.
– Cần thêm nhiều kiểm tra khác cho các mục đích khác nhau. Khả năng ứng dụng của PU9330 tuỳ thuộc vào lựa chọn của khách hàng.
※ Nếu có những câu hỏi khác, liên hệ bộ phận kỹ thuật.
※ Nếu có sự cố bất thường với sản phẩm, nhà cung cấp sẽ bồi thường tương ứng.
TRỮ KHO VÀ ĐÓNG GÓI
Lưu trữ:
- Sử dụng trong vòng 12 tháng (PTB), 6 tháng (PTA) kể từ ngày sản xuất.Chất lượng sản phẩm có thể bị thay đổi khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Lưu trữ trong điều kiện khô mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
-Tránh xa tầm tay trẻ em, không để chứng nuốt phải hay bị dính vào quần áo. - Không thi công gần nguồn nhiệt hay tia lửa.
- Giữ nguyên nắp thùng chứa nếu lưu trữ trong thời gian dài. Nhiệt độ không cao quá 25 °C trong suốt thời gian lưu trữ.
- Vui lòng tham khảo MSDS để có thêm thông tin an toàn khi sử dụng.
Đóng gói:
- PU9330(N) : PTA 3kg, PTB 9kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.