1. Tổng quan
Sàn mái bê tông là khu vực chịu tác động trực tiếp từ môi trường (tia UV, nhiệt độ, mưa gió). Do đặc tính bê tông có mao dẫn, co ngót và dễ hình thành khe nứt chân chim, nguy cơ thấm dột tại khu vực này rất cao. Thấm dột kéo dài sẽ dẫn đến:
Ăn mòn cốt thép, giảm tuổi thọ kết cấu.
Bong tróc lớp hoàn thiện bên trong.
Nấm mốc, ảnh hưởng chất lượng không gian sống.
Vì vậy, xử lý chống thấm sàn mái bằng hệ sơn Polyurethane (PU) là giải pháp tối ưu, đáp ứng yêu cầu không mối nối – độ đàn hồi cao – tuổi thọ dài hạn.

2. Đặc điểm của sơn chống thấm PU
Cấu tạo: Sơn PU gốc Polyurethane 1 thành phần hoặc 2 thành phần, thi công tạo thành lớp màng phủ lỏng, liên tục, không mối nối.
Tính năng nổi bật:
Độ đàn hồi cao (200–600%): chịu được sự giãn nở – co ngót của bê tông, hạn chế nứt gãy.
Khả năng bám dính mạnh: dính trực tiếp trên bê tông, gạch, vữa xi măng, kim loại.
Chống thấm tuyệt đối: tạo màng liền mạch, không khe hở.
Kháng UV, kháng thời tiết: thích hợp cho bề mặt ngoài trời, duy trì tính chất lâu dài.
Chống hóa chất nhẹ: dung dịch muối, kiềm, axit loãng.
Tuổi thọ sử dụng: 7–10 năm, có thể kéo dài hơn khi bảo trì đúng cách.

3. Quy trình thi công cơ bản
- Chuẩn bị bề mặt
Vệ sinh sạch bụi bẩn, dầu mỡ, tạp chất.
Xử lý vết nứt >0.5 mm bằng keo trám chuyên dụng (Epoxy, PU sealant).
Đảm bảo độ ẩm bề mặt <8% để tăng độ bám dính.
- Lớp lót (Primer)
Thi công lớp lót PU primer để tăng cường bám dính.
Định mức: 0.2–0.3 kg/m².
- Tham khảo sơn lót: https://polyurethanepaint.vn/san-pham/sporthane-primer-son-lot-polyurethane/
- Thi công lớp phủ PU chống thấm
Quét hoặc phun 2–3 lớp PU (mỗi lớp cách nhau 6–12 giờ).
Định mức trung bình: 1.5–2.5 kg/m² cho độ dày 1–2 mm.
Tại các vị trí góc, chân tường: gia cường bằng lưới thủy tinh hoặc vải polyester.
- Tham khảo sơn phủ: https://polyurethanepaint.vn/san-pham/sporthane-exposure-waterproofing-coat-green-grey/
- Lớp bảo vệ (nếu cần)
Phủ thêm lớp PU Topcoat chống UV hoặc lát gạch, cán vữa bảo vệ.
Đối với khu vực đi lại nhiều, nên có lớp phủ bảo vệ cơ học.
- Tham khảo sơn phủ bảo vệ: https://polyurethanepaint.vn/san-pham/sporthane-high-hard-layer-topcoat-son-phu-polyurethane-chiu-tai-trong/
4. Ưu điểm so với các vật liệu khác
Vật liệu | Đặc tính | Hạn chế |
---|---|---|
Sơn PU | Đàn hồi cao, màng liền mạch, kháng UV, tuổi thọ 7–10 năm | Chi phí cao hơn gốc xi măng |
Màng khò bitum | Giá rẻ, phổ biến | Dễ bong mép, kém đàn hồi, tuổi thọ thấp hơn |
Sơn gốc xi măng (2K) | Dễ thi công, giá rẻ | Giòn, kém đàn hồi, nứt theo kết cấu |
Epoxy | Chống thấm tốt, bám dính cao | Giòn, không đàn hồi, không thích hợp cho mái ngoài trời |
5. Ứng dụng điển hình
Sàn mái bê tông, sân thượng.
Ban công, logia.
Tầng hầm, phòng kỹ thuật.
Khu vệ sinh, phòng tắm.
Bể nước, hồ chứa.
6. Kết luận & khuyến nghị
Sơn chống thấm PU cho sàn mái là giải pháp chuyên nghiệp – lâu bền – hiệu quả trong xử lý thấm dột cho công trình dân dụng và công nghiệp.
Để đạt hiệu quả tối ưu, cần:
Lựa chọn sản phẩm PU chất lượng, có chứng chỉ kỹ thuật rõ ràng.
Thi công bởi đơn vị có kinh nghiệm, tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
Có biện pháp bảo vệ cơ học tại khu vực thường xuyên đi lại.
CÔNG TY TNHH POLYURETHANE VIỆT NAM
Địa chỉ: 85 Hoàng Sa, Phường Tân Định, Hồ Chí Minh, VN.
Hotline: 0886 97 87 97
Website: polyurethanepaint.vn – polyurethanepaint.com.vn – polyurethanepaint.net