KOREPOX TOPCOAT H.B ET5740 (2 thành phần)
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
KOREPOX TOPCOAT H.B ET5740 Là lớp sơn phủ hoàn thiện gốc nhựa epoxy đóng rắn polyamide tăng độ dày, hai thành phần. ET5740 có khả năng chống sự ăn mòn của nước biển, dầu khoáng chất, dầu khí, dầu thực vật, dầu động vật, và sự mài mòn cơ học. Không khuyến khích sử dụng cho môi trường có acid hoặc tác nhân oxi hóa.
Được chứng nhận như là một lớp sơn chống cháy chuyên dụng cho môi trường biển bởi LR (Lloyd’s Register of Shipping), Det Norske Veritas (DNV, CE Marking), and Korean Register of Shipping (KR).
Khuyến cáo sử dụng
ET5740 được sử dụng như một lớp phủ hoàn tiện bảo vệ cả trong lẫn ngoài cho kết cấu thép trong môi trường ăn mòn của biển và trong các môi trường công nghiệp. Được sử dụng cho các hạng mục lộ thiên, giúp chống lại sự mài mòn cơ học và và ăn mòn của nước biển.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Bề mặt và màu sơn
Bề mặt: Bóng mờ.
Màu sắc: Trắng (1000), Xanh lá (4440), Xám (1128), Đen (1999).
Thời gian khô
Nhiệt độ bề mặt | 5°C | 20°C | 30°C |
Khô chạm tay | 10 giờ | 03 giờ | 02 giờ |
Khô toàn phần | 48 giờ | 24 giờ | 20 giờ |
Hàm lượng chất rắn
Xấp xỉ 60% (theo tiêu chuẩn ISO 3233).
Độ phủ lý thuyết
6.0 m²/lít cho bề mặt phẳng dày 100 µm khi khô.
Khối lượng riêng
Khoảng 1.2 kg/lít sau khi trộn 2 thành phần lại với nhau.
PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG
Chuẩn bị bề mặt
Tất cả dầu, dầu mỡ bôi trơn, bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác cần được loại bỏ khỏi bề mặt thi công bằng các phương pháp lau chùi bằng dung môi hay rửa bằng nước…
Điều kiện thi công
Bề mặt thi công phải hoàn toàn sạch và khô. Không tiến hành thi công khi độ ẩm tương đối trên 85%. Nhiệt độ bề mặt tối thiểu là 2.7°C và phải cao hơn điểm đọng sương để tránh hiện tượng ngưng tụ. Ở các khu vực không thông thoáng, cần tiến hành thông gió bằng không khí sạch để đẩy nhanh quá trình bay hơi bề mặt.
Tỷ lệ pha trộn
Base PTA (Part A): Curing Agent PTB (Part B) = 2 : 1 theo thể tích.
Trộn thật kỹ hỗn hợp vật liệu trước khi thi công bằng cánh cánh khuấy thích hợp để tránh hiện tượng tách pha.
Thời gian đóng rắn
8 giờ ở 20°C.
Lớp sơn trước
Korepox Holding Primer EP170QD, Korepox Holding Primer EP1700, Korepox EH2350, Korepox EH2351, Korepox H.B. EH6270, Korepox H.S. EH4158H, hoặc theo tài liệu kỹ thuật.
Pha loãng
Pha loãng bằng dung môi Thiner 024 hoặc các dung môi khác. Chỉ tiến hành pha dung môi vào hỗn hợp, không pha loãng từng thành phần riêng lẽ.
Phương pháp thi công
Phun (Có dùng khí hoặc không). Lăn hoặc chà. Thiết bị phun không dùng khí:
Tuýp phun: 483 – 787 µm (0.019 – 0.031 in).
Áp suất phun: 11.7 – 15.2 MPa (1700 – 2200 psi).
Quạt thổi: gốc 600.
Các thông số máy phun có thể điều chỉnh.
Độ dày màng sơn
100 µm khi khô. Độ dày có thể được điều chỉnh tùy theo mục đích sử dụng và hạng mục thi công.
Thời gian sơn lớp kế tiếp
Ở 20°C:
Tối thiểu: 8 giờ
Tối đa: Không giới hạn
Trước khi sơn lớp tiếp theo, nên tiến hành vệ sinh các chất dầu, mỡ và bụi bẩn ra khỏi bề mặt bằng các phương pháp thích hợp như chùi rửa bằng dung môi, nước sạch…
Thời gian bảo quản
12 tháng
Lớp sơn kế tiếp
Korethan Topcoat UT6581, hoặc theo tài liệu kỹ thuật.
Chịu nhiệt
Liên tục ở 93°C cho hạn mục không ngập trong chất lỏng Không liên tục: 121°C cho hạn mục không ngập trong chất lỏng.
Quy cách đóng gói
16 lít (EH6270 PTA: 10.7 lít, PTB 5.3 lít).
Kháng hóa chất
Acid | Kiềm | Dung môi | Muối | Nước | |
Đốm bẩn và rò rỉ | Tốt | Tốt | Rất Tốt | Tuyệt vời | Tuyệt vời |
Tạo khói | Tốt | Tuyệt vời | Tuyệt vời | Tuyệt vời | Tuyệt vời |
CẢNH BÁO
Không lưu trữ vật liệu ở nhiệt độ dưới 5°C hoặc trên 40°C.
Bảo vệ da, mắt, tránh hít phải hơi dung môi. Khi bị dính, nên rửa trước bằng dung môi hữu cơ sau đó rửa lại bằng xà phòng và nước sạch.
Sử dụng hệ thống thông gió.
Khuyến cáo bảo vệ hệ hô hấp khi thi công vật liệu trong không gian hẹp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.